Tô Dương giật mình mở choàng mắt, tiếng bản tin thời sự đêm truyền đến từ chiếc tivi trên vách tường. Cô vô thức nhìn khắp bốn phía, đâu đâu cũng là bình dịch. "Không có gì, chỉ là lâu rồi chưa liên lạc nên em thiếu chút nữa quên mất anh là chồng của em, phải Phòng anh mở cửa số ngó thẳng qua nhà lão đại tá, để bên kia gọi là anh có thể nghe được liền. Nhưng lần này vào phòng, Thái không mở hết cửa, mà chỉ lừa cửa qua bên, để hở một kẽ nhỏ; dường như anh muốn quan sát bên kia và không muốn bên kia biết bên này có Xem thêm: Đuôi Mắt Tiếng Anh Là Gì ? Từ Vựng Tiếng Anh Liên Quan Đến Mắt Khối sung túc tầm thường luật pháp báo cáo: CLR: Cách trị đau lưng khi mang thai Admin - 17/09/2022. Bệnh huyết trắng và cách xử lý Admin - 17/09/2022. Bệnh gai cột sống là gì Khi đạo thứ bảy tiếng chuông vang vọng mà lên lúc, toàn bộ Thương Huyền tông đầu tiên là ngưng trệ trong nháy mắt, ngay sau đó, chính là có ngập trời sôi trào cùng xôn xao bộc phát mà lên. Vô số đệ tử trợn mắt hốc mồm nhìn qua toà kia mê vụ bao phủ chủ phong. Có thể anh nghĩ gì tôi cũng biết. anh nói gì tôi cũng hiểu, nh­ưng lòng trời cột miệng bẻ răng, bỏ tù bỏ bót, tôi mù lòa mang hèn đớn trong tâm. Còn biết trăm năm những điều phải nói. Gần m­ời hai giờ khuya. Cơn lạnh băng cứng chai lì. . VIETNAMESEmở mang tầm mắtmở rộng tầm nhìnMở mang tầm mắt là mở rộng kiến thức, hiểu biết và kinh nghiệm của một người vượt ra ngoài những gì quen thuộc hoặc đã biết, để khám phá những ý tưởng, văn hóa, quan điểm và cơ hội lịch đến các quốc gia khác nhau có thể mở mang tầm mắt của bạn bằng cách đưa bạn đến với những nền văn hóa và lối sống to different countries can broaden your horizon by exposing you to new cultures and ways of sách về các chủ đề đa dạng có thể mở rộng chân trời của bạn bằng cách cung cấp cho bạn kiến thức và quan điểm books on diverse topics can broaden your horizon by providing you with new knowledge and nói về việc mở mang tầm mắt, trong tiếng Anh bạn có thể dùng những cụm từ sau nha!- open your eyes Please open your eyes and see things as they really are. Làm ơn mở rộng tầm mắt và nhìn sự việc theo đúng bản chất của nó.- broaden the horizon Embarking on a graduate career will broaden your horizons. Bắt đầu việc học cao học sẽ mở ra cho bạn những chân trời mới.- expand the horizon Getting to know more colleagues f during the trip expanded his horizons and had a positive impact to him. Việc làm quen với nhiều đồng nghiệp hơn trong chuyến đi đã mở rộng tầm nhìn của anh ấy và có tác động tích cực đến anh . Bạn đang chọn từ điển Việt-Trung, hãy nhập từ khóa để tra. Định nghĩa - Khái niệm mở mang tầm mắt tiếng Trung là gì? Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ mở mang tầm mắt trong tiếng Trung và cách phát âm mở mang tầm mắt tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ mở mang tầm mắt tiếng Trung nghĩa là gì. 开眼 《看到美好的或新奇珍贵的事物, 增加了见 识。》phong cảnh đẹp như vậy, chưa từng đến tham quan, nay đi một chuyến cũng được mở mang tầm mắt. 这样好的风景, 没有来逛过, 来一趟也开眼。 Nếu muốn tra hình ảnh của từ mở mang tầm mắt hãy xem ở đâyXem thêm từ vựng Việt Trung dáng vẻ kiêu ngạo tiếng Trung là gì? chó đồng tiếng Trung là gì? khẩn khoản tiếng Trung là gì? người hủ lậu tiếng Trung là gì? sao thuốc tiếng Trung là gì? Tóm lại nội dung ý nghĩa của mở mang tầm mắt trong tiếng Trung 开眼 《看到美好的或新奇珍贵的事物, 增加了见 识。》phong cảnh đẹp như vậy, chưa từng đến tham quan, nay đi một chuyến cũng được mở mang tầm mắt. 这样好的风景, 没有来逛过, 来一趟也开眼。 Đây là cách dùng mở mang tầm mắt tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2023. Cùng học tiếng Trung Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ mở mang tầm mắt tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời. Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn. Translation API About MyMemory Computer translationTrying to learn how to translate from the human translation examples. Vietnamese English Info Vietnamese mở mang tầm mắt English Human contributions From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories. Add a translation Vietnamese English Info Vietnamese cho nó mở mang tầm mắt đi English show the ape what we got! Last Update 2016-10-27 Usage Frequency 1 Quality Vietnamese học sinh được mở rộng tầm mắt Last Update 2018-07-26 Usage Frequency 1 Quality Reference Vietnamese tôi đã được mở rộng tầm mắt. English i had my eyes opened. Last Update 2016-10-27 Usage Frequency 1 Quality Reference Anonymous Vietnamese cho các ngươi mở tầm mắt đây English watch it carefully. Last Update 2016-10-27 Usage Frequency 1 Quality Reference Anonymous Vietnamese mở mang đầu óc! Last Update 2016-10-27 Usage Frequency 1 Quality Reference Anonymous Vietnamese chuẩn bị thưởng thức, và mở mang tầm mắt nào! English here it is, for your enjoyment and instruction! Last Update 2016-10-27 Usage Frequency 1 Quality Reference Anonymous Vietnamese mở mang sét sự Last Update 2015-01-30 Usage Frequency 2 Quality Reference Anonymous Vietnamese khiến người khác mở rộng tầm mắt. English unbelievably cool. Last Update 2016-10-27 Usage Frequency 1 Quality Reference Anonymous Vietnamese ra khỏi tầm mắt anh English out of the corner of my eye Last Update 2016-10-27 Usage Frequency 1 Quality Reference Anonymous Vietnamese biến khỏi tầm mắt cậu. English takes away from your eyes. Last Update 2016-10-27 Usage Frequency 1 Quality Reference Anonymous Vietnamese mở mang chưa, bọn khốn. English that's improv, bitch. Last Update 2016-10-27 Usage Frequency 1 Quality Reference Anonymous Vietnamese biến khỏi tầm mắt tôi đi. English - get out of my sight. Last Update 2016-10-27 Usage Frequency 1 Quality Reference Anonymous Vietnamese ♪ Đi đến khuất tầm mắt ♪ English ♪ don't you stop till you know you're gone ♪ Last Update 2016-10-27 Usage Frequency 1 Quality Reference Anonymous Vietnamese giờ thì ra khỏi tầm mắt mẹ. English now stay out of my sight. Last Update 2016-10-27 Usage Frequency 1 Quality Reference Anonymous Vietnamese cháu muốn bác mở mang hơn, max. English i want you to open up more, max. Last Update 2016-10-27 Usage Frequency 1 Quality Reference Anonymous Vietnamese tránh khỏi tầm mắt. gì vậy? English what's the matter? Last Update 2016-10-27 Usage Frequency 1 Quality Reference Anonymous Vietnamese gọi là thế giới trong tầm mắt. English it's called the worldin vision. Last Update 2016-10-27 Usage Frequency 1 Quality Reference Anonymous Vietnamese giúp chúng em được mở mang kiến thức English help us to broaden our knowledge Last Update 2016-11-27 Usage Frequency 1 Quality Reference Anonymous Vietnamese hôm nay may mắn được mở mang kiến thức. Last Update 2016-10-27 Usage Frequency 1 Quality Reference Anonymous Vietnamese - có gì trong tầm mắt không? English - anything in sight? Last Update 2016-10-27 Usage Frequency 1 Quality Reference Anonymous Get a better translation with 7,317,104,261 human contributions Users are now asking for help We use cookies to enhance your experience. By continuing to visit this site you agree to our use of cookies. Learn more. OK Translation API About MyMemory Computer translationTrying to learn how to translate from the human translation examples. Vietnamese English Info Vietnamese mở rộng tầm mắt English Human contributions From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories. Add a translation Vietnamese English Info Vietnamese học sinh được mở rộng tầm mắt Last Update 2018-07-26 Usage Frequency 1 Quality Reference Vietnamese tôi đã được mở rộng tầm mắt. English i had my eyes opened. Last Update 2016-10-27 Usage Frequency 1 Quality Reference Anonymous Last Update 2016-10-19 Usage Frequency 4 Quality Reference Last Update 2016-10-27 Usage Frequency 1 Quality Reference Last Update 2016-12-21 Usage Frequency 1 Quality Reference Last Update 2016-10-04 Usage Frequency 1 Quality Reference Vietnamese khiến người khác mở rộng tầm mắt. English unbelievably cool. Last Update 2016-10-27 Usage Frequency 1 Quality Reference Last Update 2017-02-07 Usage Frequency 7 Quality Reference English undetectable extension charm. Last Update 2016-10-27 Usage Frequency 1 Quality Reference Vietnamese mở rộng tầm hiểu biết của tôi English to broaden one's understanding Last Update 2022-11-27 Usage Frequency 1 Quality Reference Anonymous Last Update 2016-10-27 Usage Frequency 1 Quality Reference Anonymous Last Update 2016-10-27 Usage Frequency 1 Quality Reference Anonymous Vietnamese cho các ngươi mở tầm mắt đây English watch it carefully. Last Update 2016-10-27 Usage Frequency 1 Quality Reference Anonymous Vietnamese hãy cho cleveland được mở rộng tầm nhìn. English let's show cleveland how it's done. Last Update 2016-10-27 Usage Frequency 1 Quality Reference Anonymous Vietnamese holmes, anh phải mở rộng tầm nhìn ra, English holmes, you must widen your gaze. Last Update 2016-10-27 Usage Frequency 1 Quality Reference Anonymous Vietnamese biến khỏi tầm mắt cậu. English takes away from your eyes. Last Update 2016-10-27 Usage Frequency 1 Quality Reference Anonymous Vietnamese tôi chỉ cố gắng mở rộng tầm nhìn thôi mà. English look, i'm just trying expand their horizons . Last Update 2016-10-27 Usage Frequency 1 Quality Reference Anonymous Vietnamese biến khỏi tầm mắt tôi đi. English - get out of my sight. Last Update 2016-10-27 Usage Frequency 1 Quality Reference Anonymous Vietnamese một vùng đầm lầy thật hôi hám, rộng ngút tầm mắt. English festering, stinking marshland as far as the eye can see. Last Update 2016-10-27 Usage Frequency 1 Quality Reference Anonymous Vietnamese 2 mắt tôi đều mở rộng mà English eyes open, caponi! Last Update 2016-10-27 Usage Frequency 1 Quality Reference Anonymous Get a better translation with 7,317,104,261 human contributions Users are now asking for help We use cookies to enhance your experience. By continuing to visit this site you agree to our use of cookies. Learn more. OK Luẩn quẩn một câu hỏi mở mang tầm mắt tiếng anh là gì mà bạn chưa biết được đáp án chính xác của câu hỏi, nhưng không sao, câu hỏi này sẽ được giải đáp cho bạn biết đáp án chính xác nhất của câu hỏi mở mang tầm mắt tiếng anh là gì ngay trong bài viết này. Những kết quả được tổng hợp dưới đây chính là đáp án mà bạn đang thắc mắc, tìm hiểu ngay Summary1 MANG TẦM MẮT Tiếng anh là gì – trong Tiếng anh Dịch – Tr-ex2 RỘNG TẦM MẮT Tiếng anh là gì – trong Tiếng anh Dịch – Tr-ex3 tịnh tiến mở rộng tầm mắt thành Tiếng Anh – Glosbe4 mang tầm mắt tiếng Anh là gì – Học Tốt5 rộng tầm mắt trong Tiếng Anh là gì? – English Sticky6 10 mở mang tầm mắt tiếng anh là gì HAY và MỚI NHẤT7 for mở rộng tầm mắt translation from Vietnamese to English8 tôi mở rộng tầm mắt và hiểu biết về các nền văn hóa mới MANG TẦM MẮT Tiếng anh là gì – trong Tiếng anh Dịch – RỘNG TẦM MẮT Tiếng anh là gì – trong Tiếng anh Dịch – tịnh tiến mở rộng tầm mắt thành Tiếng Anh – mang tầm mắt tiếng Anh là gì – Học rộng tầm mắt trong Tiếng Anh là gì? – English 10 mở mang tầm mắt tiếng anh là gì HAY và MỚI for mở rộng tầm mắt translation from Vietnamese to tôi mở rộng tầm mắt và hiểu biết về các nền văn hóa mới dịchCó thể nói rằng những kết quả được tổng hợp bên trên của chúng tôi đã giúp bạn trả lời được chính xác câu hỏi mở mang tầm mắt tiếng anh là gì phải không nào, bạn hãy chia sẻ thông tin này trực tiếp đến bạn bè và những người thân mà bạn yêu quý, để họ biết thêm được một kiến thức bổ ích trong cuộc sống. Cuối cùng xin chúc bạn một ngày tươi đẹp và may mắn đến với bạn mọi lúc mọi nơi. Top Giáo Dục -TOP 10 mở lòng tiếng anh là gì HAY NHẤTTOP 9 mời ai đó ăn bằng tiếng anh HAY NHẤTTOP 10 mới tiếng anh là gì HAY NHẤTTOP 9 mới mẻ tiếng anh HAY NHẤTTOP 9 một số từ viết tắt trong tiếng anh HAY NHẤTTOP 8 một số trong tiếng anh HAY NHẤTTOP 9 một số trang web học tiếng anh hay HAY NHẤT

mở mang tầm mắt tiếng anh là gì